Apedia

Các I Anh Chị Bạn Ngươi Mày Chúng

Word you
Vietnamese anh, chị, bạn, ngươi, mày; các anh, các chị, các bạn, chúng mày
Part of Speech pronoun
Từ loại đại từ
Phonetic /ju/
Example you said you knew the way.
I thought she told you.
Can I sit next to you?
I don't think that hairstyle is you (= it doesn't suit your appearance or personality)
Frequency 14

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Anh ấy ông pronoun đại từ father—he perfect

Previous card: Cho dành preposition giới từ liên fɔ fə(r

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh