Word | cell |
---|---|
Vietnamese | ô, ngăn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /sel/ |
Example | blood cells the nucleus of a cell a photoelectric cell a terrorist cell |
Frequency | 898 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Establish lập established thiết thành củng cố xác
Previous card: Seat ghế chỗ ngồi noun danh từ động
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh