Word | center |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 531 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Couple đôi một cặp vợ chồng nam nữ
Previous card: Brought partner party n/a pronoun đại từ ˈevriwʌn
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh