Apedia

Certificate Chứng Giấy Nhận Bằng Chỉ Noun Danh

Word certificate
Vietnamese giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /səˈtɪfɪkət/
Example a birth/marriage/death certificate
a Postgraduate certificate in Education (= a British qualification for teachers)
Frequency 1080

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Dinner time bữa trưa chiều noun danh từ

Previous card: Rich giàu có adjective tính từ rɪtʃ richest

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh