Apedia

Cholesterol N/A Noun Danh Từ

Word cholesterol
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3144

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Absorb absorbed hấp thụ thu hút sáp nhập

Previous card: Prompted prompt mau lẹ nhanh chóng xúi giục

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh