Word | city |
---|---|
Vietnamese | thành phố |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsɪti/ |
Example | the city centre one of the world's most beautiful cities a major city the country's capital city |
Frequency | 291 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hầu như gần adverb phó từ ˈɔːlməʊst i
Previous card: Car xe hơi noun danh từ kɑː(r paula
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh