Word | civic |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Frequency | 4008 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Silk tơ chỉ lụa noun danh từ sɪlk
Previous card: Assembly n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh