| Word | climbing |
|---|---|
| Vietnamese | sự leo trèo |
| Part of Speech | noun |
| Từ loại | danh từ |
| Phonetic | /ˈklaɪmɪŋ/ |
| Example | to go climbing a climbing accident |
| Frequency | 1277 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Crowd đám đông noun danh từ động kraʊd
Previous card: Contract hợp ký đồng sự kết noun danh
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh