Word | complexity |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3796 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Fork cái nĩa dĩa noun danh từ fɔːk
Previous card: Twist xoắn gave cuộn quắn sự vòng verb
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh