Apedia

Conceive N/A Verb động Từ

Word conceive
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 4208

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Combined n/a adjective tính từ

Previous card: Hostile n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh