Apedia

Consciousness N/A Noun Danh Từ

Word consciousness
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3252

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Devote hiến dâng dành hết cho verb động

Previous card: Brush beaten bàn chải quét verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh