Apedia

Contractor N/A Noun Danh Từ

Word contractor
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3781

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Apologize xin lỗi tạ verb động từ əˈpɒlədʒaɪz

Previous card: Corruption n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh