Apedia

Convey N/A Verb động Từ

Word convey
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3793

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Twist xoắn gave cuộn quắn sự vòng verb

Previous card: Commonly thông thường bình adverb phó từ ˈkɒmənli

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh