Apedia

Convict N/A Verb động Từ

Word convict
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3715

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Towel n/a noun danh từ

Previous card: Closed bảo thủ không cởi mở khép kín

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh