Word | coughing |
---|---|
Vietnamese | ho |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈkɒfɪŋ/ |
Example | Another fit of coughing seized him. |
Frequency | 1531 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Damage hại thiệt làm damaged mối hạn điều
Previous card: Leaning lean nghiêng dựa ỷ vào verb động
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh