Word | cup |
---|---|
Vietnamese | tách, chén |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /kʌp/ |
Example | a teacup a coffee cup a cup and saucer a paper cup |
Frequency | 780 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Biệt một cách đặc cá riêng adverb phó
Previous card: Argue i tranh cãi bàn luận thuyết phục
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh