Word | here |
---|---|
Vietnamese | đây, ở đây |
Part of Speech | adverb |
Từ loại | phó từ |
Phonetic | /hɪə(r)/ |
Example | I live here. Put the box here. Let's get out of here. Come over here. |
Frequency | 96 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thing sweet cái đồ vật noun danh từ
Previous card: Find found tìm thấy verb động từ faɪnd
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh