Word | decade |
---|---|
Vietnamese | thập kỷ, bộ mười, nhóm mười |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈdekeɪd/ |
Example | There is no example for the word: decade |
Frequency | 731 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Article bài báo đề mục noun danh từ
Previous card: Factor nhân tố noun danh từ ˈfæktə(r economic
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh