Apedia

Decorative để Trang Hoàng Trí Làm Cảnh Adjective

Word decorative
Vietnamese để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈdekərətɪv/
Example The mirror is functional yet decorative.
purely decorative arches
The decorative touches have made this house a warm and welcoming home.
Frequency 1537

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Làm depressing chán nản thát vọng trì trệ

Previous card: Curly hair quăn xoắn adjective tính từ ˈkɜːli

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh