Apedia

Defense N/A Noun Danh Từ

Word defense
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 658

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: N/a pronoun đại từ ˈeniwʌn

Previous card: Involve bao tâm involved involves gồm hàm thu

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh