Word | Democrat |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 906 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Radio interview sóng vô tuyến noun danh từ
Previous card: Firm hãng công ty chắc kiên quyết vũng
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh