Word | democratic |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Frequency | 856 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Check kiểm tra sự verb động từ danh
Previous card: Give examples thí dụ ví noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh