Apedia

Design Thiết Kế Phác Designed Sự Hoạch đề

Word design
Vietnamese sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /dɪˈzaɪn/
Example to design a car/a dress/an office
a badly designed kitchen
He designed and built his own house.
They asked me to design a poster for the campaign.
Frequency 837

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sorted sort thứ hạng loại sắp xếp phân

Previous card: Miss sự lỡ trượt thiếu vắng verb động

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh