Apedia

Diabetes N/A Noun Danh Từ

Word diabetes
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4126

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Slap n/a verb động từ

Previous card: Extended n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh