Word | doctrine |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3783 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Genuine thành thật chân xác thực adjective tính
Previous card: Apologize xin lỗi tạ verb động từ əˈpɒlədʒaɪz
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh