Word | dog |
---|---|
Vietnamese | chó |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /dɒɡ/ |
Example | I took the dog for a walk. I could hear a dog barking. dog food guard dogs |
Frequency | 754 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tiền fund kho quỹ tài trợ bạc để
Previous card: Size cỡ đã được định noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh