Word | DVD |
---|---|
Vietnamese | đĩa DVD |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˌdiː viː ˈdiː/ |
Example | a DVD-ROM drive Is it available on DVD |
Frequency | 1002 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Racing cuộc đua noun danh từ ˈreɪsɪŋ stable
Previous card: Bitterly đắng cay chua xót adverb phó từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh