Apedia

East Hướng đông ở Phía Noun Danh Từ

Word east
Vietnamese hướng đông, ở phía đông
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /iːst/
Example The house faces east.
Frequency 734

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Save cứu lưu verb động từ seɪv somebody's

Previous card: Shoot qua vụt chạy ném phóng bắn đâm

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh