Apedia

Eating N/A Noun Danh Từ

Word eating
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3941

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Hint n/a noun danh từ

Previous card: Practically thực về mặt hành tế adverb phó

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh