Apedia

Environmental Thuộc Về Môi Trường Adjective Tính Từ

Word environmental
Vietnamese thuộc về môi trường
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Example the environmental impact of pollution
environmental issues/problems
an environmental group/movement
environmental damage
Frequency 822

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Glass kính thủy tinh cái cốc ly noun

Previous card: Section mục phần khu vực noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh