Apedia

Expert Chuyên Gia Viên Thành Thạo Nghiệp Noun

Word expert
Vietnamese chuyên gia, chuyên viên; thành thạo, chuyên nghiệp
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈekspɜːt/
Example to seek expert advice/an expert opinion
an expert driver
We need some expert help.
They are all expert in this field.
Frequency 902

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sprang spring mùa xuân noun danh từ động

Previous card: Trial thử sự nghiệm cuộc noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh