Apedia

Expertise N/A Noun Danh Từ

Word expertise
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3936

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Practically thực về mặt hành tế adverb phó

Previous card: Starting n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh