Word | family |
---|---|
Vietnamese | gia đình |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈfæməli/ |
Example | family life your family background family ties/connections It's a family tradition. |
Frequency | 147 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Của chính mình tự có sở hữu determiner
Previous card: Nhiều lắm determiner adjective tính từ phó mʌtʃ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh