Apedia

Farther N/A Adjective Tính Từ ˈfɑːðə(R Shore Lake

Word farther
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈfɑːðə(r)/
Example the farther shore of the lake
Frequency 1058

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Clever lanh lợi thông minh tài giỏi khéo

Previous card: Budget ngân sách noun danh từ ˈbʌdʒɪt monthly/an

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh