Word | February |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈfebruəri/ |
Example | There is no example for the word: February |
Frequency | 1018 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Purpose cố mục đích ý định tình có
Previous card: Surface mặt bề noun danh từ ˈsɜːfɪs uneven
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh