Word | federal |
---|---|
Vietnamese | (thuộc) liên bang |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /ˈfedərəl/ |
Example | a federal republic a federal law state and federal income taxes federally funded health care |
Frequency | 494 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Break sự bẻ gẫy đập vỡ gãy verb
Previous card: Armed arm cánh tay vũ trang bị khí
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh