Apedia

Feet Foot Chân Bàn Noun Danh Từ Fʊt

Word foot
Vietnamese chân, bàn chân
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /fʊt/
Example My feet are aching.
to get/rise to your feet
I've been on my feet
We came on foot
Frequency 381

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Thứ metres seconds hai ở vị trí nhì

Previous card: Remember i nhớ lại verb động từ rɪˈmembə(r

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh