Apedia

Final Cuối Cùng Trận đấu Chung Kết Adjective

Word final
Vietnamese cuối cùng, trận đấu chung kết
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ, danh từ
Phonetic /ˈfaɪnl/
Example She reached the final of the 100m hurdles.
The players met in last year's final.
the 2010 World Cup finals (= the last few games in the competition)
They will now go through to the final.
Frequency 890

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Main chính chủ yếu trọng adjective tính từ

Previous card: Cold lạnh sự lẽo trời bệnh cảm adjective

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh