Word | fluid |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3817 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Pension tiền trợ cấp lương hưu noun danh
Previous card: Spouse n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh