Apedia

Forehead N/A Noun Danh Từ

Word forehead
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3825

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Rebuild n/a verb động từ

Previous card: Delicate thanh nhã tú tế nhị khó xử

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh