Apedia

Freshman N/A Noun Danh Từ

Word freshman
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3733

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sweat mồ hôi đổ noun danh từ swet

Previous card: Undermine n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh