Word | gasoline |
---|---|
Vietnamese | dầu lửa, dầu hỏa, xăng |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈɡæsəliːn/ |
Example | I fill up leaded/unleaded gasoline |
Frequency | 4120 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Stiff cứng rắn kiên quyết adjective tính từ
Previous card: Talented n/a adjective tính từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh