Word | what |
---|---|
Vietnamese | gì, thế nào |
Part of Speech | determiner, adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /wɒt/ |
Example | what is your name? what (= what job) what time is it? what kind of music do you like? |
Frequency | 34 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Đi china đến tới verb động từ ɡəʊ
Previous card: Từ như là conjunction giới phó liên əz
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh