Apedia

Girl Con Gái Noun Danh Từ ɡɜːl Baby

Word girl
Vietnamese con gái
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ɡɜːl/
Example a baby girl
a little girl
Hello, girls and boys!
Our youngest girl is at college.
Frequency 364

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Guy bù nhìn anh chàng gã noun danh

Previous card: Research researching sự nghiên cứu noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh