Apedia

Girlfriend Bạn Gái Người Yêu Noun Danh Từ

Word girlfriend
Vietnamese bạn gái, người yêu
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈɡɜːlfrend/
Example I had lunch with a girlfriend.
Frequency 3141

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Prompted prompt mau lẹ nhanh chóng xúi giục

Previous card: Downtown n/a adjective tính từ phó

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh