Apedia

Gradual Dần Từng Bước Một Adjective Tính Từ

Word gradual
Vietnamese dần dần, từng bước một
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈɡrædʒuəl/
Example a gradual change in the climate
Recovery from the disease is very gradual.
Frequency 1027

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Ahead trước về phía adverb phó từ giới

Previous card: Gas khí hơi đốt noun danh từ ɡæs

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh