Apedia

Habitat N/A Noun Danh Từ

Word habitat
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3249

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Grain thóc lúa hạt hột một chút noun

Previous card: Weekly n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh