Apedia

Handful N/A Noun Danh Từ

Word handful
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3136

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Badly xấu tồi adverb phó từ ˈbædli play/sing

Previous card: Punishment sự trừng phạt trưng trị noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh