Word | horizon |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3138 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Curious tò mò hiếu kỳ lạ lùng adjective
Previous card: Badly xấu tồi adverb phó từ ˈbædli play/sing
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh