Apedia

Hostage N/A Noun Danh Từ

Word hostage
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4012

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Collector n/a noun danh từ

Previous card: Steep dốc đứng adjective tính từ stiːp hill/slope/bank

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh